1. Vocabulary:
- acquaintance
- ancient
- auld lang syne (the good old days)
- celebrate
- celebration
- charity
- compose
- congratulate
- considerate
- decorate
- describe
- distinguish
- Easter (lễ phục sinh)
- freedom
- generous
- groom or bridegroom
- guest
- hug
- humor
- Jewish (thuộc Do Thái, người Do thái)
- Joyful
- last
- lunar
- miss
- nominate
- occur
- parade
- Passover (Lễ quá hãi của người Do Thái)
- predict
- priority
- slavery
- sticky (dính, sticky rice: gạo nếp)
- towards
- => All Words
2. Phrases (a small group of words):
3. Questions & Answer:
4. Note:
5. Videos
0 nhận xét:
Đăng nhận xét